Phiên âm : jiāo yán.
Hán Việt : tiêu diêm.
Thuần Việt : muối tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muối tiêu(椒盐儿)把焙过的花椒和盐轧碎制成的调味品jiāoyán páigǔ.sườn muối tiêu.椒盐月饼.jiāoyán yuèbǐng.bánh trung thu muối tiêu.