Phiên âm : jiāo tíng.
Hán Việt : tiêu đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用椒泥塗壁的廳房。比喻後宮。《宋書.卷四一.后妃傳.孝穆趙皇后等傳.史臣曰》:「自元嘉以降, 內職稍繁, 椒庭綺觀, 千門萬戶, 而淫妝怪飾, 變炫無窮。」《樂府詩集.卷二九.相和歌辭四.隋.薛道衡.昭君詞》:「我本良家子, 充選入椒庭。」