VN520


              

椅披

Phiên âm : yǐ pī.

Hán Việt : y phi.

Thuần Việt : tấm phủ ghế; tấm bọc ghế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấm phủ ghế; tấm bọc ghế. 披在椅背上的裝飾品, 多用大紅綢緞或布料制成, 有的還繡花, 與椅墊、桌圍成套, 現在戲曲演出時還用.