Phiên âm : yǐ zi.
Hán Việt : y tử.
Thuần Việt : ghế tựa; ghế dựa.
Đồng nghĩa : 依靠, 倚賴, .
Trái nghĩa : , .
ghế tựa; ghế dựa. 有靠背的坐具, 主要用木頭、竹子、藤子等制成.