VN520


              

棠陰

Phiên âm : táng yīn.

Hán Việt : đường âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周時召伯巡行南國, 曾在棠樹下聽訟理事。召公死後, 後人愛其樹不忍翦伐。見《史記.卷三四.燕召公世家》。後以棠陰譽稱去職官吏的政績。唐.劉長卿〈餘乾夜宴奉餞前蘇州韋使君新除婺州〉詩:「幸容棲託分, 猶戀舊棠陰。」