Phiên âm : táng dì jìng xiù.
Hán Việt : đường lệ cạnh tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱譽別人兄弟傑出優秀。《幼學瓊林.卷二.兄弟類》:「兄弟聯芳, 謂之棠棣競秀。」