VN520


              

棠棣競秀

Phiên âm : táng dì jìng xiù.

Hán Việt : đường lệ cạnh tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱譽別人兄弟傑出優秀。《幼學瓊林.卷二.兄弟類》:「兄弟聯芳, 謂之棠棣競秀。」