Phiên âm : dòng hào.
Hán Việt : đống hào.
Thuần Việt : cao ốc; nhà cao tầng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao ốc; nhà cao tầng. 單體建筑物或構筑物的通稱. 一個棟號是建筑上具有獨立使用功能的最終產品, 如住宅、商店、影劇院等.