VN520


              

棟折榱崩

Phiên âm : dòng zhé cuī bēng.

Hán Việt : đống chiết 榱 băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

房屋的正梁斷折, 放屋瓦的木條崩塌, 後用以比喻國家傾覆。《左傳.襄公三十一年》:「子於鄭國, 棟也, 棟折榱崩, 僑將壓焉, 敢不盡言。」