Phiên âm : dòng zhé cuī bēng.
Hán Việt : đống chiết 榱 băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋的正梁斷折, 放屋瓦的木條崩塌, 後用以比喻國家傾覆。《左傳.襄公三十一年》:「子於鄭國, 棟也, 棟折榱崩, 僑將壓焉, 敢不盡言。」