Phiên âm : bàng qiú duì.
Hán Việt : bổng cầu đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因棒球運動而組成的團隊。例學校為了提倡運動風氣, 特別組成一支棒球隊, 鼓勵同學們參加。從事棒球運動而組成的團隊。如:「學校為了提倡運動風氣, 特別組成一支棒球隊, 鼓勵同學們參加。」