Phiên âm : bàng chuāng.
Hán Việt : bổng sang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被棒擊打後所引起的破傷潰爛。元.孟漢卿《魔合羅》第三折:「我則見濕浸浸血汙了舊衣裳, 多應是磣可可的身耽著新棒瘡。」《京本通俗小說.菩薩蠻》:「長老令人山後搭一草舍, 教可常將息棒瘡好了, 著他自回鄉去。」也作「杖瘡」。