Phiên âm : bàng cāo.
Hán Việt : bổng thao.
Thuần Việt : bổng thao; bài thể dục với gậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổng thao; bài thể dục với gậy. 以棒為器械的藝術體操項目, 以擺動、拋接、打擊為基本動作完成各種優美造形.