Phiên âm : bàng xià chū xiào zǐ.
Hán Việt : bổng hạ xuất hiếu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)強調嚴格的管教, 才能引導女子向善成材。如:「你對兒女這麼縱容怎麼可以?要知道棒下出孝子啊!」也作「棒頭出孝子」。