Phiên âm : gùn qiú.
Hán Việt : côn cầu.
Thuần Việt : côn cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
côn cầu在大街上或小场地上玩的棒球,用扫帚把当棒用玩的球