Phiên âm : gùn zi.
Hán Việt : côn tử.
Thuần Việt : gậy gộc; gậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gậy gộc; gậy. 用樹枝、竹子截成, 或用金屬制成的圓長條.