Phiên âm : mián páo.
Hán Việt : miên bào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中間縫裹棉絮胎的長袍, 冬天穿用, 可以禦寒及保暖。也稱為「棉袍子」。