VN520


              

棉花店著火

Phiên âm : mián huā diàn zháo huǒ.

Hán Việt : miên hoa điếm trứ hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)沒的談。談音諧「彈」。棉花店失火則無棉花可彈。沒的談指沒什麼好說的。如:「這件事已成定局, 正是棉花店著火──沒的談。」


Xem tất cả...