Phiên âm : mián huā diàn zháo huǒ.
Hán Việt : miên hoa điếm trứ hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)沒的談。談音諧「彈」。棉花店失火則無棉花可彈。沒的談指沒什麼好說的。如:「這件事已成定局, 正是棉花店著火──沒的談。」