Phiên âm : mián yá.
Hán Việt : miên nha .
Thuần Việt : rầy bông; sâu bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầy bông; sâu bông. 昆蟲, 身體小, 綠色或黃色, 主要危害棉花和瓜類. 通稱棉蚜蟲. 參看[蚜蟲].