VN520


              

棉花絨

Phiên âm : mián huaróng.

Hán Việt : miên hoa nhung .

Thuần Việt : bụi bông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bụi bông. 加工棉花時飛散出來的棉花纖維.


Xem tất cả...