Phiên âm : mián huā zuǐ.
Hán Việt : miên hoa chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容嘮叨多語。如:「看那一副棉花嘴, 實在令人無法忍受!」