Phiên âm : mián qiú.
Hán Việt : miên cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以棉花搓揉成的小圓球。例護士用鑷子夾了一個沾了酒精的棉球, 幫傷患消毒傷口。以棉花搓揉成的小圓球。如:「護士用鑷子夾了一個沾了酒精的棉球, 幫傷患消毒傷口。」