VN520


              

梵音

Phiên âm : fàn yīn.

Hán Việt : phạm âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.誦唱佛經的聲音。唐.王勃〈遊梵宇三覺寺〉詩:「蘿幌棲禪影, 松門聽梵音。」2.大梵天王所出的五種清淨之音。


Xem tất cả...