Phiên âm : fàn yǔ.
Hán Việt : phạm ngữ.
Thuần Việt : tiếng Phạn; Phạn ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng Phạn; Phạn ngữ一种古印度语言,正如印度语法家(如帕尼尼Panini)所描述的,使印度和印度教的古典语言