VN520


              

梵语

Phiên âm : fàn yǔ.

Hán Việt : phạm ngữ.

Thuần Việt : tiếng Phạn; Phạn ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng Phạn; Phạn ngữ
一种古印度语言,正如印度语法家(如帕尼尼Panini)所描述的,使印度和印度教的古典语言


Xem tất cả...