Phiên âm : fàn bài.
Hán Việt : phạm bái.
Thuần Việt : tiếng tụng kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng tụng kinh佛教作法事时念诵经文的声音kōngshān fànbàitiếng tụng kinh trong núi.