VN520


              

梨花帶雨

Phiên âm : lí huā dài yǔ.

Hán Việt : lê hoa đái vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容美女的淚容, 有如春天沾著雨的梨花。如:「看她哭得梨花帶雨的模樣, 更惹人憐愛。」《封神演義》第四回:「紂王定睛觀看, 見妲己烏雲疊鬢, 杏臉桃腮, 淺淡春山, 嬌柔柳腰, 真似海棠醉日, 梨花帶雨, 不亞九天仙女下瑤池, 月裡嫦娥離玉闕。」


Xem tất cả...