VN520


              

梨雲

Phiên âm : lí yún.

Hán Việt : lê vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雪天的雲, 如盛開梨花, 白花花的一片。清.鄧廷楨〈水龍吟〉:「關河凍合梨雲, 衝寒猶試連錢騎。」


Xem tất cả...