Phiên âm : lí yún.
Hán Việt : lê vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雪天的雲, 如盛開梨花, 白花花的一片。清.鄧廷楨〈水龍吟〉:「關河凍合梨雲, 衝寒猶試連錢騎。」