Phiên âm : lí wō.
Hán Việt : lê qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 酒渦, .
Trái nghĩa : , .
臉頰上的酒渦。因形似梨形, 故稱為「梨渦」。例她笑起來, 臉頰上的酒渦更深了。 △酒渦臉頰上的酒渦。如:「她笑起來, 臉頰上的梨渦更加深了。」也作「黎渦」。