Phiên âm : mèng huà.
Hán Việt : mộng thoại.
Thuần Việt : nói mớ; nói mê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói mớ; nói mê睡梦中说的话睡眠时抑制作用没有扩散到大脑皮层的全部,语言中枢有时还能活动,这时就会有说梦话的现象也叫梦呓或呓语比喻不切实际,不能实现的话