Phiên âm : mèng xiǎng.
Hán Việt : mộng tưởng.
Thuần Việt : ảo tưởng; mộng tưởng; mơ tưởng; không tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảo tưởng; mộng tưởng; mơ tưởng; không tưởng妄想;空想渴望他小时候梦想着当一名飞行员.tā xiǎoshíhòu mèngxiǎngzhe dāng yī míng fēixíngyu