Phiên âm : gěng fàn.
Hán Việt : ngạnh phiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容漂泊不定。唐.駱賓王〈晚泊河曲〉詩:「恓惶勞梗泛, 悽斷倦蓬飄。」