VN520


              

梗泛

Phiên âm : gěng fàn.

Hán Việt : ngạnh phiếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容漂泊不定。唐.駱賓王〈晚泊河曲〉詩:「恓惶勞梗泛, 悽斷倦蓬飄。」