Phiên âm : gěng sè.
Hán Việt : ngạnh tắc.
Thuần Việt : tắc nghẽn; bế tắc; tắc.
Đồng nghĩa : 阻塞, .
Trái nghĩa : , .
1. tắc nghẽn; bế tắc; tắc. 阻塞.