VN520


              

梗死

Phiên âm : gěng sǐ.

Hán Việt : ngạnh tử .

Thuần Việt : nhồi máu; hoại tử bộ phận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhồi máu; hoại tử bộ phận (vì tắc động mạch). 組織因缺血而壞死. 多發生于心、腎、肺、腦等器官.