Phiên âm : gěng sǐ.
Hán Việt : ngạnh tử .
Thuần Việt : nhồi máu; hoại tử bộ phận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhồi máu; hoại tử bộ phận (vì tắc động mạch). 組織因缺血而壞死. 多發生于心、腎、肺、腦等器官.