Phiên âm : bēi quān.
Hán Việt : bôi 棬.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形狀彎曲的木製飲酒器。《孟子.告子上》:「性猶杞柳也, 義猶桮棬也;以人性為仁義, 猶以杞柳為桮棬。」也作「杯圈」、「杯棬」。