VN520


              

桮杓

Phiên âm : bēi sháo.

Hán Việt : bôi tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酒杯與杓子。借指飲酒。《史記.卷七.項羽本紀》:「沛公不勝桮杓, 不能辭。」也作「杯杓」。