Phiên âm : bēi sháo.
Hán Việt : bôi tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒杯與杓子。借指飲酒。《史記.卷七.項羽本紀》:「沛公不勝桮杓, 不能辭。」也作「杯杓」。