Phiên âm : qiáo liáng.
Hán Việt : kiều lương.
Thuần Việt : cầu; cầu cống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu; cầu cống架在河面上,把两岸接通的建筑物比喻能起沟通作用的人或事物桥梁作用.qiáoliáng zuòyòng.tác dụng của cầu nối.