Phiên âm : qiáo dūn.
Hán Việt : kiều đôn.
Thuần Việt : trụ cầu; mố cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trụ cầu; mố cầu桥梁下面的墩子,用石头或混凝土等做成