Phiên âm : qiáo tóu bǎo.
Hán Việt : kiều đầu bảo.
Thuần Việt : lô cốt đầu cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lô cốt đầu cầu为控制重要桥梁、渡口而设立的碉堡、地堡或据点kiến trúc ở đầu cầu设在大桥桥头的像碉堡的装饰建筑物cứ điểm tiến công泛指作为进攻的据点