Phiên âm : dàng cì.
Hán Việt : đương thứ.
Thuần Việt : đẳng cấp; cấp; bậc; cấp bậc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẳng cấp; cấp; bậc; cấp bậc按一定标准分成的不同等级shāngpǐnzhǒnglèi hěnduō,dǎngcì quán.chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.