Phiên âm : tóng huā yān.
Hán Việt : đồng hoa yên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將桐油所燒的煙積聚成質堅而光澤的製墨原料。畫家用來點畫人物眼目瞳子。