Phiên âm : tóng yóu.
Hán Việt : đồng du .
Thuần Việt : cây trẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây trẩu. 用油桐的種子榨的油, 黃棕色, 有毒, 是質量很好的干性油, 用來制造油漆、油墨、油布, 也可做防水防腐劑等.