VN520


              

桐生茂豫

Phiên âm : tóng shēng mào yù.

Hán Việt : đồng sanh mậu dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木茂盛而有光澤的樣子。《漢書.卷二二.禮樂志》:「朱明盛長, 敷與萬物, 桐生茂豫, 靡有所詘。」