Phiên âm : táo lǐ zhī jiào.
Hán Việt : đào lí chi giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老師的教誨。明.湯顯祖《牡丹亭》第五齣:「今日吉辰, 來拜了先生。學生自媿蒲柳之姿, 敢煩桃李之教。」