Phiên âm : xǔ rán.
Hán Việt : hủ nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡暢活潑的樣子。宋.蘇軾〈南歌子.帶酒衝山雨〉詞:「不知鐘鼓報天明, 夢裡栩然蝴蝶, 一身輕。」