VN520


              

栩然

Phiên âm : xǔ rán.

Hán Việt : hủ nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡暢活潑的樣子。宋.蘇軾〈南歌子.帶酒衝山雨〉詞:「不知鐘鼓報天明, 夢裡栩然蝴蝶, 一身輕。」