Phiên âm : xǔ xǔ rú shēng.
Hán Việt : HỬ HỬ NHƯ SINH.
Thuần Việt : sinh động; sinh động như thật.
Đồng nghĩa : 唯妙唯肖, 活靈活現, 活龍活現, 繪聲繪色, 維妙維肖, 躍然紙上, .
Trái nghĩa : 死氣沉沉, .
sinh động; sinh động như thật. 形容生動逼真, 像活的一樣.