VN520


              

栩栩如生

Phiên âm : xǔ xǔ rú shēng.

Hán Việt : HỬ HỬ NHƯ SINH.

Thuần Việt : sinh động; sinh động như thật.

Đồng nghĩa : 唯妙唯肖, 活靈活現, 活龍活現, 繪聲繪色, 維妙維肖, 躍然紙上, .

Trái nghĩa : 死氣沉沉, .

sinh động; sinh động như thật. 形容生動逼真, 像活的一樣.