Phiên âm : jiào diǎn.
Hán Việt : giáo điểm.
Thuần Việt : hiệu đính và chấm câu; sửa và thêm dấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu đính và chấm câu; sửa và thêm dấu. 校訂并加標點.