Phiên âm : xiào yuán.
Hán Việt : giáo viên.
Thuần Việt : vườn trường, khuôn viên trường học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn trường, khuôn viên trường học泛指学校范围内的地面