Phiên âm : jiào chóu.
Hán Việt : giáo thù.
Thuần Việt : đối chiếu; khảo đính; hiệu đính; sửa chữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối chiếu; khảo đính; hiệu đính; sửa chữa. 校勘.