Phiên âm : xiào yù.
Hán Việt : giáo dự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學校的聲譽。例學生在校外應特別注意自己的言行, 以免破壞校譽。學校聲譽的簡稱。