Phiên âm : jiào yàng.
Hán Việt : giáo dạng.
Thuần Việt : so mẫu; bản in thử; mo-rát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so mẫu; bản in thử; mo-rát. 書刊報紙等印刷品印刷前供校對用的樣張.