VN520


              

校場

Phiên âm : jiào chǎng.

Hán Việt : giáo tràng.

Thuần Việt : sàn vật; sàn đấu võ; thao trường; võ đài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sàn vật; sàn đấu võ; thao trường; võ đài (nơi quân sĩ thời xưa tập luyện). (較場) 舊時操演或比武的場地.


Xem tất cả...