Phiên âm : guā shǐ yà.
Hán Việt : quát thỉ á.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。蒺藜科癒創木屬, 一種常綠樹。羽狀複葉, 小葉倒卵形, 花紫紅色。其木質部及樹脂可用為健胃藥。產於西印度。也稱為「癒創木」。